LIÊN HỆ NGAY 093.131.9988
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TỐT NHẤT VỀ GIẤY LỌC SỢI THỦY TINH GC-90 ADVANTEC
Cấp độ | Đặc tính | Khối lượng (g/m2) | Độ dày mm |
Lưu giữ hạt (µm) | Thời gian chảy (s) | Áp lực kPa |
Chất kết dính (Binder) |
Khả năng chịu nhiệt | Mã tương đương Whatman |
GA-55 | Giữ lại các hạt tinh thể lmin và tốc độ chảy nhanh, Phân tích ô nhiễm không khí và nước. | 55 | 0.21 | 0.6 | 23 | 0.33 | None | 500ºC | GF/A 934-AH |
GA-100 | Khả năng chịu nhiệt cao. Tốc độ chảy nhanh, được đề nghị để lọc chất nhớt . | 110 | 0.44 | 1.0 | 11 | 0.20 | None | 500ºC | |
GA-200 | Khả năng chịu nhiệt cao. Loại dày,giữ lại các hạt rất nhỏ, mịn , được đề nghị để lọc chất nhớt . | 175 | 0.74 | 0.8 | 15 | 0.35 | None | 500ºC | |
GB-100R | Khả năng chống chịu với hóa chất cao. Cho phép phân tích hóa chất ô nhiễm kim loại,không khí | 95 | 0.38 | 0.6 | 15 | 0.30 | None | 500ºC | EPM200 |
GB-140 | Hiệu quả lọc cao giữ lại các hạt bụi rất nhỏ, mịn trong không khí | 140 | 0.56 | 0.4 | 58 | 1.11 | None | 500ºC | GF/B |
GC-50 | Kết hợp khả năng giữ hạt mịn với tốc độ chảy tốt. sử dụng cho thu tế bào, kĩ thuật tính toán chất lỏng nhấp nháy.Có thể sử dụng tiền lọc cho màng lọc. | 48 | 0.19 | 0.5 | 28 | 0.52 | None | 500ºC | GF/C |
GC-90 | Lọc với chất kết dính hữu cơ cho các hạt nhỏ và hơi sương. Lọc tiền lọc cho màng lọc | 100 | 0.30 | 0.5 | 20 | 0.42 | Organic | 120ºC | |
GD-120 | Khả năng chống chịu với hóa chất cao,tốc độ lọc trung bình. Lọc tiền lọc cho màng lọc | 123 | 0.51 | 0.9 | 14 | 0.17 | None | 500ºC | GF/D |
GF-75 | Khả năng chống chịu với hóa chất cao,có tốc độ chảy chậm nhất.Lưu được các hạt nhỏ,mịn | 75 | 0.35 | 0.3 | 84 | 1.67 | None | 500ºC | GF/F |
GS-25 | Lọc sử dụng chất dính hữu cơ cho phân tích bụi trong không khí. | 70 | 0.21 | 0.6 | 15 | 0.32 | Organic | 120ºC | |
DP-70 | Lọc sử dụng chất dính hữu cơ, cho chất lỏng có nồng độ protein cao | 170 | 0.52 | 0.6 | 20 | 0.52 | Organic | 120ºC |
Note:
- Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 1000ml nước cất ở 20ºC với áp suất 39kPa khi thông qua một diện tích giấy lọc là 9.6 cm2.
Chất kết dính(Binder): 1. Organic-Acrylic Acid Ester Emulsion
2. InOrganic-Alumina
- So sánh sản phẩm tương đương: so sánh này không phải là tuyệt đối, chỉ nên dùng để tham khảo.
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv...
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GC-90, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Mã - Code | Mô tả (Giấy lọc sợi thủy tinh GC-90 Advantec) |
Quy cách (tờ/hộp) |
36401021 | GC-90 21mm dia. | 100 |
36401024 | GC-90 24mm dia. | 100 |
36401025 | GC-90 25mm dia. | 100 |
36401026 | GC-90 26mm dia. | 100 |
36401034 | GC-90 34mm dia. | 100 |
36401037 | GC-90 37mm dia. | 100 |
36401042 | GC-90 42mm dia. | 100 |
36401045 | GC-90 45mm dia. | 100 |
36401047 | GC-90 47mm dia. | 100 |
A36401050 | GC-90 50mm dia. | 100 |
36401055 | GC-90 55mm dia. | 100 |
36401070 | GC-90 70mm dia. | 100 |
36401076 | GC-90 76mm dia. | 100 |
36401090 | GC-90 90mm dia. | 100 |
36401095 | GC-90 95mm dia. | 100 |
36401110 | GC-90 110mm dia. | 100 |
36401124 | GC-90 124mm dia. | 100 |
36401125 | GC-90 125mm dia. | 100 |
36401130 | GC-90 130mm dia. | 100 |
36401150 | GC-90 150mm dia. | 100 |
36401257 | GC-90 257mm dia. | 50 |
36401293 | GC-90 293mm dia. | 50 |
36403300 | GC-90 300mm x 300mm | 10 |
---------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: http://advantec.lab-cuongthinh.com.vn